Có 2 kết quả:
基因码 jī yīn mǎ ㄐㄧ ㄧㄣ ㄇㄚˇ • 基因碼 jī yīn mǎ ㄐㄧ ㄧㄣ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
genetic code
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
genetic code
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0